Có 2 kết quả:

收盘价 shōu pán jià ㄕㄡ ㄆㄢˊ ㄐㄧㄚˋ收盤價 shōu pán jià ㄕㄡ ㄆㄢˊ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

closing price (of share, commodity etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

closing price (of share, commodity etc)

Bình luận 0