Có 2 kết quả:
收盘价 shōu pán jià ㄕㄡ ㄆㄢˊ ㄐㄧㄚˋ • 收盤價 shōu pán jià ㄕㄡ ㄆㄢˊ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
closing price (of share, commodity etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
closing price (of share, commodity etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0